• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi chính tả)
    (sửa lỗi chính tả)
    Dòng 46: Dòng 46:
    ::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    ::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    -
    =====( (thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)=====
    +
    =====((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)=====
     +
     
     +
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    02:02, ngày 8 tháng 11 năm 2008

    /glæns , glɑns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) quặng bóng
    copper glance
    quặng đồng sunfua
    lead glance
    quặng chì
    Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
    to take a glance at a newspaper
    liếc nhìn qua tờ báo
    at a glance
    chỉ thoáng nhìn một cái
    at first glance
    thoạt nhìn, thoáng nhìn
    to cast a glance at
    đưa mắt nhìn
    to steal a glance
    liếc trộm
    to have a glance at
    nhìn qua (cái gì)
    Tia loáng qua, tia loé lên
    Sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)

    Nội động từ

    Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
    to glance at something
    liếc nhìn cái gì
    to glance over (through) a book
    Xem qua cuốn sách
    Bàn lướt qua
    to glance over a question
    bàn lướt qua một vấn đề
    (glance at) thoáng nói ý châm chọc
    Loé lên, sáng loé
    their helmets glance in the sun
    những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)

    Ngoại động từ

    Đưa (mắt) nhìn qua
    to glance one's eyes down/over sth
    liếc nhìn qua (cái gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    va chạm xiên

    Kỹ thuật chung

    lấp lánh
    liếc
    ánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.
    Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.
    Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.
    N.
    Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.

    Tham khảo chung

    • glance : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X