• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Bít tất dài=====
    =====Bít tất dài=====
    -
    =====( số nhiều) ống vòi=====
    +
    =====( số nhiều) vòi phun nước=====
    ::[[rubber]] [[hoses]]
    ::[[rubber]] [[hoses]]
    ::ống cao su
    ::ống cao su
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    05:20, ngày 11 tháng 1 năm 2011

    /houz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bít tất dài
    ( số nhiều) vòi phun nước
    rubber hoses
    ống cao su

    Ngoại động từ

    Lắp ống, lắp vòi
    Tưới nước bằng vòi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòi

    Cơ - Điện tử


    Dệt may

    bít tất dài

    Kỹ thuật chung

    miệng
    ống
    ống cao su
    ống dẻo
    ống mềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X