• (đổi hướng từ Stockings)
    /´stɔkiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vớ dài, bít tất dài
    Băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
    white stocking
    vết lang trắng ở chân ngựa
    to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)ỵ
    cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
    in one's stocking(ed) feet
    mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự xếp vào kho
    tồn kho

    Xây dựng

    sự tích trữ (hàng vật tư)

    Kỹ thuật chung

    dự trữ

    Kinh tế

    hồ chứa cá
    artificial stocking
    hồ chứa cá nhân tạo
    sự dự trữ
    sự dự trữ, trữ hàng
    sự trữ hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hose , hosiery , nylons , sock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X