-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chồng===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi t...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hʌzbənd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người chồng==========Người chồng=====- =====(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng==========(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng=====Dòng 28: Dòng 21: =====(từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)==========(từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chồng=====- =====chồng=====+ === Giao thông và vận tải ===- + ::[[ship's]] [[husband]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ::đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng- ===N.===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Mate, spouse, groom, bridegroom, partner, Colloq old man,hubby: My husband and I take turns cleaning the house.=====+ =====noun=====- + :[[bridegroom]] , [[companion]] , [[consort]] , [[groom]] , [[helpmate]] , [[hubby]] , [[mate]] , [[monogamist]] , [[monogynist]] , [[other half]] , [[partner]] , [[spouse]] , [[benedict]] , [[conserve]] , [[cuckold]] , [[economize]] , [[hoard]] , [[keep]] , [[man]] , [[manage]] , [[save]] , [[steward]] , [[store]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[preserve]] , [[save]]- =====Save,keep,retain,hoard,conserve,preserve,store;budget, economize(on), manage: If we husband our resources,weshall have enough for a rainy day.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[wife]] , [[bachelor]] , [[celibate]].- ===N. & v.===+ - + - =====N. a married man esp. in relation to his wife.=====+ - + - =====V.tr. manage thriftily; use (resources) economically.=====+ - + - =====Husbander n. husbandhood n. husbandless adj. husbandlikeadj. husbandly adj. husbandship n. [OE husbonda house-dwellerf. ON h£sb¢ndi (as HOUSE, b¢ndi one who has a household)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=husband husband] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=husband husband] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ