• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (thêm từ)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    -
    =====Tôi, ta, tao, tớ=====
    +
    =====Tôi, ta, tao, tớ, mình=====
    ::I [[said]] [[so]]
    ::I [[said]] [[so]]
    ::tôi nói vậy
    ::tôi nói vậy
    ::[[you]] [[know]] [[it]] [[as]] [[well]] [[as]] I ([[do]])
    ::[[you]] [[know]] [[it]] [[as]] [[well]] [[as]] I ([[do]])
    ::anh cũng biết rõ điều đó như tôi
    ::anh cũng biết rõ điều đó như tôi
     +
    =====Viết tắt: -đảo ( island)=====
    =====Viết tắt: -đảo ( island)=====

    03:01, ngày 23 tháng 10 năm 2008

    /ai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Is, I's

    Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    The I cái tôi, bản ngã (triết học)
    Một (chữ số La mã)
    Vật hình I
    to dot the i's and cross the i's
    (xem) dot

    Đại từ

    Tôi, ta, tao, tớ, mình
    I said so
    tôi nói vậy
    you know it as well as I (do)
    anh cũng biết rõ điều đó như tôi


    Viết tắt: -đảo ( island)

    Oxford

    Ching n.

    An ancient Chinese manual of divination based on symbolictrigrams and hexagrams. [Chin. yijing book of changes]

    Tham khảo chung

    • i : National Weather Service
    • i : amsglossary
    • i : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X