• Revision as of 02:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Is, I's

    Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    The I cái tôi, bản ngã (triết học)
    Một (chữ số La mã)
    Vật hình I
    to dot the i's and cross the i's
    (xem) dot

    Đại từ

    Tôi, ta, tao, tớ
    I said so
    tôi nói vậy
    you know it as well as I (do)
    anh cũng biết rõ điều đó như tôi
    Viết tắt: -đảo ( island)

    Oxford

    Ching n.

    An ancient Chinese manual of divination based on symbolictrigrams and hexagrams. [Chin. yijing book of changes]

    Tham khảo chung

    • i : National Weather Service
    • i : amsglossary
    • i : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X