• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[blasthole]] [[drilling]] [[that]] [[is]] [[carried]] [[out]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[rather]] [[than]] [[vertically]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[blasthole]] [[drilling]] [[that]] [[is]] [[carried]] [[out]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[rather]] [[than]] [[vertically]].
    ''Giải thích VN'': Là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng đứng.
    ''Giải thích VN'': Là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng đứng.
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====khoan nghiêng =====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    khoan nghiêng

    Giải thích EN: A process of blasthole drilling that is carried out at an angle rather than vertically. Giải thích VN: Là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng đứng.

    Địa chất

    khoan nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X