• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====kết vỏ=====
    =====kết vỏ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dát=====
    +
    =====dát=====
    -
    =====lắp, trám=====
    +
    =====lắp, trám=====
    -
    =====lát (gỗ)=====
    +
    =====lát (gỗ)=====
    -
    =====lớp đệm=====
    +
    =====lớp đệm=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====sự dát=====
    +
    =====sự dát=====
    -
    =====sự khảm=====
    +
    =====sự khảm=====
    ::[[woodened]] [[inlay]]
    ::[[woodened]] [[inlay]]
    ::sự khảm gỗ
    ::sự khảm gỗ
    =====vỏ=====
    =====vỏ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[inset]] , [[tessellate]] , [[veneer]] , [[decorate]] , [[trim]]
    -
    =====(as inlaid adj.) (of a piece of furniture etc.) ornamented byinlaying.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Insert (a page, an illustration, etc.) in a spacecut in a larger thicker page.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inlaid work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Materialinlaid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A filling shaped to fit a tooth-cavity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inlayer n.[IN-(2) + LAY(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inlay inlay] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inlay inlay] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khảm, dát
    Lắp vào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết vỏ

    Kỹ thuật chung

    dát
    lắp, trám
    lát (gỗ)
    lớp đệm
    lớp lót
    lớp phủ
    sự dát
    sự khảm
    woodened inlay
    sự khảm gỗ
    vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X