• (Khác biệt giữa các bản)
    (he was invention me yesterday)
    (k)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo=====
    =====Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo=====
    -
    =====sự lừa dối dối trá=====
    +
    =====Sự sáng tác; vật sáng tác=====
    -
     
    +
    =====Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt=====
    =====Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt=====
    Dòng 16: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phát minh=====
    +
    =====phát minh=====
    ::[[disclosure]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::[[disclosure]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::sự công bố phát minh
    ::sự công bố phát minh
    Dòng 29: Dòng 28:
    ::[[unity]] [[of]] [[invention]]
    ::[[unity]] [[of]] [[invention]]
    ::đơn vị phát minh
    ::đơn vị phát minh
    -
    =====sự phát minh=====
    +
    =====sự phát minh=====
    =====sự sáng chế=====
    =====sự sáng chế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phát minh=====
    +
    =====phát minh=====
    ::capital-saving [[invention]]
    ::capital-saving [[invention]]
    ::phát minh tiết kiệm vốn
    ::phát minh tiết kiệm vốn
    Dòng 62: Dòng 61:
    =====Mus. a short piece forkeyboard, developing a simple idea. [ME f. L inventio (asINVENT)]=====
    =====Mus. a short piece forkeyboard, developing a simple idea. [ME f. L inventio (asINVENT)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:40, ngày 22 tháng 9 năm 2008

    /ɪnˈvɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
    Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
    Sự sáng tác; vật sáng tác
    Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt
    necessity is the mother of invention
    cái khó ló cái khôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phát minh
    disclosure of the invention
    sự công bố phát minh
    disclosure of the invention
    sự tiết lộ phát minh
    title of the invention
    nhan đề phát minh
    unity of invention
    đơn vị phát minh
    sự phát minh
    sự sáng chế

    Kinh tế

    phát minh
    capital-saving invention
    phát minh tiết kiệm vốn
    copyright certificate on invention
    giấy chứng (bản quyền) phát minh
    labour-saving invention
    phát minh tiết kiệm sức lao động
    technological invention
    phát minh kỹ thuật
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Creation, origination, contriving, devising, conception,contrivance, introduction, development: The invention of thescrewdriver has spared many a broken fingernail.
    Creation,contrivance, device, gadget, Colloq contraption, US gismo orgizmo: Thomas Edison held patents on a huge number ofinventions.
    Fiction, figment, story, fantasy, fabrication,tale, fable, yarn, fib, tall story or tale, falsification, fake,sham, falsehood, lie, prevarication: Her claim that theaccident was my fault is a flagrant invention.

    Oxford

    N.
    The process of inventing.
    A thing invented; acontrivance, esp. one for which a patent is granted.
    Afictitious story.
    Inventiveness.
    Mus. a short piece forkeyboard, developing a simple idea. [ME f. L inventio (asINVENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X