• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 56: Dòng 50:
    *V_ing : [[jamming]]
    *V_ing : [[jamming]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====kẹt (cứng)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kẹt (cứng)=====
    -
    =====miết=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====miết=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====kèm chặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kèm chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị tắc=====
    =====bị tắc=====
    Dòng 99: Dòng 89:
    =====sự chẹn=====
    =====sự chẹn=====
    -
    =====sự kẹt=====
    +
    =====sự kẹt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.=====
    =====Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.=====

    20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mứt
    real jam
    (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị

    Danh từ

    Sự kẹp chặt, sự ép chặt
    Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
    Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
    traffic jam
    đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
    Sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
    (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc
    (rađiô) nhiễu (lúc thu)
    money for jam
    lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật

    Ngoại động từ

    Ép chặt, kẹp chặt
    to jam one's finger in the door
    kẹp ngón tay ở cửa
    ( (thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt
    Làm tắc nghẽn (đường xá...)
    (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn
    to jam the brake
    hãm kẹt phanh lại
    (rađiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)

    Nội động từ

    Bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)
    Bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kẹt (cứng)

    Hóa học & vật liệu

    miết
    Tham khảo
    • jam : Chlorine Online

    Xây dựng

    kèm chặt

    Kỹ thuật chung

    bị tắc
    chèn
    kẹt
    nén
    ngàm
    ép
    nhiễu
    làm kẹt
    làm nhiễu
    gây nhiễu
    mắc kẹt
    phá rối
    sự chẹn
    sự kẹt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.
    Block, obstruct, congest, fill up, clog, plug,stop up: The toilet is jammed with paper again.
    Slam,activate, actuate: I jammed on the brakes.
    N.
    Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.
    Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!
    Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X