• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====ẩn ngữ=====
    =====ẩn ngữ=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====tiếng nhà nghề=====
    =====tiếng nhà nghề=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cant, argot, parlance, idiom, vernacular, slang; patois,Creole, dialect, pidgin; Colloq lingo: In the jargon ofphilately, this is known as a 'first day cover'.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abracadabra ]]* , [[argot]] , [[balderdash ]]* , [[banality]] , [[bombast]] , [[bunk ]]* , [[buzzwords]] , [[cant]] , [[clich]]
    -
    =====Blether orUS also blather, chatter, babble, gibberish, jabber, gabble,gobbledegook or gobbledygook, prattle, patter, drivel, cackle,jabberwocky, twaddle, (stuff and) nonsense, rubbish, codswallop,balderdash, bunk, humbug, palaver, bavardage, Colloq rot,garbage, hogwash, bosh, piffle, flapdoodle, chit-chat, gab,claptrap, Slang bull, crap: When I questioned my bank managerabout the fee, he just gave me a lot of jargon.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jargon jargon] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jargon jargon] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=jargon jargon] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    08:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'ʤɑ:gən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
    Biệt ngữ
    Tiếng hót líu lo (chim)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ẩn ngữ
    biệt ngữ
    business jargon
    biệt ngữ kinh doanh
    commercial jargon
    biệt ngữ thương mại
    tiếng lóng
    tiếng nhà nghề

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X