-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lænd¸ma:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người::cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mốc trên bờ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mốc trên bờ=====+ === Kỹ thuật chung ========điểm mốc==========điểm mốc=====::[[topographic]] [[landmark]]::[[topographic]] [[landmark]]Dòng 30: Dòng 24: =====mốc định hướng==========mốc định hướng=====- =====mốc ranh giới=====+ =====mốc ranh giới=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====dấu hiệu địa phương=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====dấu hiệu địa phương=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landmark landmark] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landmark landmark] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Feature, guide, guidepost; identification: The towerserves as a landmark for those seeking the castle.==========Feature, guide, guidepost; identification: The towerserves as a landmark for those seeking the castle.=====Dòng 48: Dòng 36: =====Attributive 3 critical, crucial, pivotal, important, historic,significant, precedent-setting, momentous, notable, noteworthy,major: This stands out as a landmark decision in the annals ofcriminal law.==========Attributive 3 critical, crucial, pivotal, important, historic,significant, precedent-setting, momentous, notable, noteworthy,major: This stands out as a landmark decision in the annals ofcriminal law.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a conspicuous object in a district etc. b an objectmarking the boundary of an estate, country, etc.==========A a conspicuous object in a district etc. b an objectmarking the boundary of an estate, country, etc.==========An event,change, etc. marking a stage or turning-point in history etc.==========An event,change, etc. marking a stage or turning-point in history etc.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ