• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự buộc chặt=====
    =====sự buộc chặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dây buộc=====
    +
    =====dây buộc=====
    =====sự buộc=====
    =====sự buộc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A beating.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[flogging]] , [[hiding]] , [[thrashing]] , [[whipping]]
    -
    =====Cord used for lashing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´læʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh đập, sự quất bằng roi
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    Dây buộc (thuyền)
    ( số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
    lashings of meat
    rất nhiều thịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    dây buộc
    sự buộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X