• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ''Giải thích EN'': [[On]] [[a]] [[railroad]] [[turnout]], [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[diverging]] [[line's]] [[rail]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[the]] [[main]] [[track]].
    ''Giải thích EN'': [[On]] [[a]] [[railroad]] [[turnout]], [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[diverging]] [[line's]] [[rail]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[the]] [[main]] [[track]].
    ''Giải thích VN'': Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.
    ''Giải thích VN'': Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====thanh ray dẫn hướng =====
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    thanh ray dẫn hướng

    Giải thích EN: On a railroad turnout, the section of a diverging line's rail that lies between the rails of the main track. Giải thích VN: Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    thanh ray dẫn hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X