• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thanh ray dẫn hướng===== ''Giải thích EN'': On a railroad turnout, the section of [[a]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh ray dẫn hướng=====
    -
    =====thanh ray dẫn hướng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[On]] [[a]] [[railroad]] [[turnout]], [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[diverging]] [[line's]] [[rail]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[the]] [[main]] [[track]].
    ''Giải thích EN'': [[On]] [[a]] [[railroad]] [[turnout]], [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[diverging]] [[line's]] [[rail]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[the]] [[main]] [[track]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.
    ''Giải thích VN'': Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lead%20rail lead rail] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    18:01, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Xây dựng

    thanh ray dẫn hướng

    Giải thích EN: On a railroad turnout, the section of a diverging line's rail that lies between the rails of the main track. Giải thích VN: Trên đường tránh của đường tàu, khúc đường ray ở ngã rẽ giữa các thanh ray và đường ray chính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X