• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Danh từ)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]
    ::[[to]] [[have]] [[had]] [[enough]] [[of]] [[someone's]] [[lip]]
    ::không thể chịu được sự láo xược của ai
    ::không thể chịu được sự láo xược của ai
    -
    ::[[stiff]] [[upper]] [[lip]]
     
    -
    ::sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
     
    -
    ::[[to]] [[carry]] ([[keep]]) [[a]] [[stiff]] [[upper]] [[lip]]
     
    -
    ::không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
     
    -
    ::[[to]] [[hang]] [[one's]] [[lip]]
     
    -
    ::buồn thiu, sầu não
     
    -
    ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[somebody's]] [[lips]]
     
    -
    Xem [[hang]]
     
    -
    =====Not to open one's lips=====
     
    - 
    -
    =====Không hé răng=====
     
    -
    ::[[word]] [[escapes]] [[one's]] [[lips]]
     
    -
    ::nói lỡ lời
     
    -
    ::[[to]] [[bite]] [[one's]] [[lips]]
     
    -
    ::mím môi
     
    -
    ::[[to]] [[button]] [[one's]] [[lip]]
     
    -
    ::nín thinh, nín lặng
     
    - 
    -
    =====One's lips are sealed=====
     
    - 
    -
    =====Không được hé môi, ngậm miệng=====
     
    - 
    -
    =====There's many a slip twixt cup and lip=====
     
    - 
    -
    =====Miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    08:32, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /lip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi
    upper lip
    môi trên
    lower lip
    môi dưới
    to curl one's lips
    cong môi
    to lick (smack) one's lips
    liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn
    to make a lip
    bĩu môi
    Miệng vết thương, miệng vết lở
    Miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
    Cánh môi hình môi
    (âm nhạc) cách đặt môi
    (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược
    to have had enough of someone's lip
    không thể chịu được sự láo xược của ai

    Ngoại động từ

    Vỗ bờ (nước, sóng)

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vành thùng

    Giải thích EN: The projecting rim of a hollow container; a short spout.

    Giải thích VN: Một vành lồi của một thùng lõm.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mép (núi lửa)

    Nguồn khác

    • lip : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưỡng (cửa)
    răng gầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưỡi cắt
    lưỡi cắt chính
    gấp mép
    gờ nhô
    mặt bích
    mép
    miệng
    miệng phun
    mỏ cặp
    ống tháo
    răng gàu

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A either of the two fleshy parts forming theedges of the mouth-opening. b a thing resembling these. c =LABIUM.
    The edge of a cup, vessel, etc., esp. the part shapedfor pouring from.
    Colloq. impudent talk (that's enough ofyour lip!).

    V.tr. (lipped, lipping) 1 a touch with the lips;apply the lips to. b touch lightly.

    Golf a hit a ball justto the edge of (a hole). b (of a ball) reach the edge of (ahole) but fail to drop in.
    Bite one's lip repress an emotion;stifle laughter, a retort, etc. curl one's lip express scorn.hang on a person's lips listen attentively to a person. lickone's lips see LICK. lip-read (past and past part. -read)(esp. of a deaf person) understand (speech) entirely fromobserving a speaker's lip-movements. lip-reader a person wholip-reads. lip-service an insincere expression of support etc.pass a person's lips be eaten, drunk, spoken, etc. smack one'slips part the lips noisily in relish or anticipation, esp. offood.
    Lipless adj. liplike adj. lipped adj. (also incomb.). [OE lippa f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X