• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hồi phục; bình phục)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mend</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:08, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /mend/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ vá, chỗ mạng
    to be on the mend
    đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại

    Ngoại động từ

    Vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
    to mend socks
    vá bít tất
    to mend a broken chair
    chữa một cái ghế gãy
    Sửa đổi; chỉnh đốn
    to mend one's ways
    sửa mình; sửa đổi tính nết/cách sống; tu tỉnh; cải tà quy chính
    Cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
    that will not mend the matter
    cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn

    Nội động từ

    Sửa tính nết, sửa mình, tu tỉnh
    Hồi phục; bình phục
    the patient is mending nicely
    người bệnh đang nhanh chóng bình phục

    Cấu trúc từ

    to mend one's pace
    rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chữa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cải thiện
    chỉnh lý
    mạng
    sửa
    sửa chữa
    sửa đổi
    tu sửa

    Nguồn khác

    • mend : Chlorine Online

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Repair, fix, patch (up), rectify, correct, remedy,restore, rehabilitate; heal: When will you get round to mendingthe roof?
    Correct, improve, better, ameliorate, reform,revise, rectify, set or put right, emend: When are you going tomend your ways?
    Heal, improve, recover, convalesce,recuperate, get better: It took me a few months to mend afterthe accident.
    N.
    Repair, patch: You can hardly see where the mend is.
    On the mend. recovering, recuperating, convalescing,convalescent, improving: The good news is that father is on themend after his attack.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. restore to a sound condition; repair (abroken article, a damaged road, torn clothes, etc.).
    Intr.regain health.
    Tr. improve (mend matters).
    Tr. add fuel to(a fire).
    N. a darn or repair in material etc. (a mend in myshirt).
    Mend one's fences make peace with a person. mendone's manners improve one's behaviour. mend or end improve orabolish. mend one's pace go faster; alter one's pace toanother's. mend one's ways reform, improve one's habits. onthe mend improving in health or condition.
    Mendable adj.mender n. [ME f. AF mender f. amender AMEND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X