• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buôn, buôn bán===== ::mercantile marine ::đội thuyền buôn; đội thương thuyền ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:39, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buôn, buôn bán
    mercantile marine
    đội thuyền buôn; đội thương thuyền
    Hám lợi, vụ lợi

    Xem trọng thương nghiệp; trọng thương

    mercantile theory
    thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buôn bán
    mercantile nation
    nước buôn bán
    New York Mercantile Exchange
    Sở giao dịch buôn bán New York
    doanh thương
    thuộc về buôn
    thương mại
    mercantile act
    hành vi thương mại
    mercantile agent
    đại lý thương mại
    mercantile credit
    tín dụng thương mại
    mercantile house
    nhà hàng thương mại
    mercantile inquiry agency
    sở trung tín thương mại
    mercantile inquiry agency
    sở trưng tín thương mại
    mercantile operations
    các hoạt động, dịch vụ thương mại
    mercantile port
    cảng thương mại
    mercantile society
    xã hội thương mại
    New York Mercantile Exchange
    Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
    thương nghiệp
    mercantile inquiry agency
    công ty điều tra tín dụng thương nghiệp
    mercantile system
    chế độ thương nghiệp

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Commercial, business, trade, marketing, market: The bookdealt with the mercantile affairs of the Hanseatic League.

    Oxford

    Adj.

    Of trade, trading.
    Commercial.
    Mercenary, fond ofbargaining.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X