• Revision as of 12:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoà vào; kết hợp; hợp nhất
    twilight merges into total darkness
    hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm
    to merge the two small businesses (together) into one larger one
    hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hòa vào

    Nguồn khác

    • merge : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kết sắp
    sự trộn sắp
    trộn sắp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sát nhập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp nhất
    document merge
    hợp nhất tài liệu
    external merge
    hợp nhất bên ngoài
    merge file
    tập tin hợp nhất
    merge order
    thứ tự hợp nhất
    kết hợp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công ty được hợp nhất
    hợp nhất
    merge & purge
    hệ thống hợp nhất
    merge & purge
    hợp nhất & thanh lọc
    sáp nhập

    Nguồn khác

    • merge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Combine, coalesce, unite, join, amalgamate, consolidate,pool, blend, mix, mingle, commingle, fuse: If we merge ourcompanies, we shall save on overhead costs.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (often foll. by with) a combine or becombined. b join or blend gradually.
    Intr. & tr. (foll. byin) lose or cause to lose character and identity in (somethingelse).
    Tr. (foll. by in) embody (a title or estate) in (alarger one).
    Mergence n. [L mergere mers- dip, plunge,partly through legal AF merger]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X