• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sương mù===== =====Màn, màn che===== ===Động từ=== =====Mù sương===== ::it is [[not...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:57, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /mist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sương mù
    Màn, màn che

    Động từ

    Mù sương
    it is not raining, it is only misting
    trời không mưa, chỉ mù sương
    Che mờ
    eyes misted with tears
    mắt mờ đi vì nước mắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    màn che
    sương mù
    brine mist
    sương mù nước muối
    coolant mist
    sương mù chất làm lạnh
    mist preventive
    chất đống sương mù
    oil mist
    sương mù dầu
    salt mist
    sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)
    sương mù nhẹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fog, haze, smog, (low-hanging) cloud, vapour; drizzle,Brit dialect mizzle: I could scarcely make out the road in themist.
    V.
    Usually, mist up or over. cloud (up or over), becloud,fog, befog, dim, blur, film, steam up: The mirror in thebathroom had misted up when I was having a shower.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A water vapour near the ground in minutedroplets limiting visibility. b condensed vapour settling on asurface and obscuring glass etc.
    Dimness or blurring of thesight caused by tears etc.
    A cloud of particles resemblingmist.
    V.tr. & intr. (usu. foll. by up, over) cover or becomecovered with mist or as with mist.
    Mistful adj. mistlikeadj. [OE f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • mist : National Weather Service
    • mist : amsglossary
    • mist : Corporateinformation
    • mist : Chlorine Online
    • mist : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X