• Revision as of 08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /næb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ lóng)

    Tóm cổ
    Bắt được quả tang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X