• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Oafish tại CĐ Kinhteđóng góp từ Oafish tại CĐ Kythuat)
    Hiện nay (09:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'oufiʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'oufiʃ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Sài đẹn, bụng ỏng đít eo=====
    =====Sài đẹn, bụng ỏng đít eo=====
    Dòng 17: Dòng 12:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[all thumbs]] , [[blundering]] , [[blunderous]] , [[bumbling]] , [[bungling]] , [[butterfingered ]]* , [[dumb]] , [[gawkish]] , [[gawky]] , [[graceless]] , [[half-witted ]]* , [[heavy-handed]] , [[idiotic]] , [[ignorant]] , [[inelegant]] , [[inept]] , [[klutzy]] , [[lubberly]] , [[lumbering]] , [[lumpish]] , [[moronic]] , [[simple]] , [[simpleminded]] , [[slow]] , [[stumbling]] , [[uncoordinated]] , [[undexterous]] , [[ungainly]] , [[unintelligent]]

    Hiện nay

    /'oufiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sài đẹn, bụng ỏng đít eo
    Ngu ngốc
    Đần độn và vụng về
    oafish behaviour
    hành động ngớ ngẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X