-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic , ill-advised , imbecilic , inane , irresponsible , ludicrous , mindless , nonsensical , pointless , senseless , unintelligent , unthinking , absurd , harebrained , insane , lunatic , mad , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ