• /¸idi´ɔtik/

    Thông dụng

    Cách viết khác idiotical

    Tính từ
    Ngu si, ngu ngốc, khờ dại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    brainy , intelligent , smart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X