• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa===== ::He is oculist at this hospital ::Anh ta là bá...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɒkyəlɪst</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:38, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈɒkyəlɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa
    He is oculist at this hospital
    Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên gia nhãn khoa

    Oxford

    N.

    A person who specializes in the medical treatment of eyedisorders or defects.
    Oculistic adj. [F oculiste f. L oculuseye]

    Tham khảo chung

    • oculist : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X