• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bi=====
    =====bi=====
    Dòng 61: Dòng 60:
    ::viên urani oxit
    ::viên urani oxit
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hạt nhỏ=====
    =====hạt nhỏ=====
    Dòng 70: Dòng 68:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pellet pellet] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pellet pellet] : Corporateinformation
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Hạt, viên bi, đạn súng hơi=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 87: Dòng 88:
    =====Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]=====
    =====Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:52, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'pelit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên, hòn
    Viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
    Viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi)
    Viên thuốc nhỏ
    Cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

    Ngoại động từ

    Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    bi
    biểu
    cục
    hòn
    giọt
    hạt
    hạt nhỏ
    quả cầu nhỏ
    viên
    blasting powder (inpellet form)
    chất nổ dạng viên
    green pellet
    viên ép tươi
    pellet stack
    ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
    urania-gadolinia pellet
    viên urania-gađolinia
    urania-gadolinia pellet
    viên urani-gadolini đioxit
    uranium dioxide pellet
    viên urani đioxit
    uranium oxide pellet
    viên urani oxit

    Kinh tế

    hạt nhỏ
    viên nhỏ

    Nguồn khác

    • pellet : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Hạt, viên bi, đạn súng hơi

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small compressed ball of paper, bread, etc.2 a pill.
    A a small mass of bones, feathers, etc.regurgitated by a bird of prey. b a small hard piece of animal,usu. rodent, excreta.
    A a piece of small shot. b animitation bullet for a toy gun.
    V.tr. (pelleted, pelleting)1 make into a pellet or pellets.
    Hit with (esp. paper)pellets.
    Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X