• /dai´ɔksaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) đioxyt
    carbon dioxide
    cacbon đioxyt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đioxit
    aggressive carbon dioxide
    các bon đioxit năng động
    block solid carbon dioxide
    cacbon đioxit dạng khối
    carbon dioxide
    cacbon đioxit
    carbon dioxide
    đioxit cacbon
    carbon dioxide cooling
    làm lạnh bằng cacbon đioxit
    carbon dioxide fire extinguisher
    bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit
    carbon dioxide fire extinguisher
    dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon
    carbon dioxide greenhouse effect
    hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
    carbon dioxide snow
    tuyết cacbon đioxit
    chrome dioxide tape
    băng crôm đioxit
    fluid carbon dioxide
    đioxit các bon lỏng
    frozen carbon dioxide
    cabon đioxit rắn
    krypton absorption in liquid carbon dioxide
    quá trình hấp thụ krypton trong cacbon điôxit lỏng
    lead dioxide
    chì đioxit
    liquid carbon dioxide
    đioxit cacbon lỏng
    magnesium-manganese dioxide
    pin magie-mangan điôxit
    manganese dioxide
    mangan điôxit
    marine carbon dioxide refrigerating system
    hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
    marine carbon dioxide refrigerating system
    hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon tàu thủy
    nitrogen dioxide
    khí nitơ điôxit
    nitrogen dioxide
    nitơ điôxit
    silicon dioxide
    silic đioxit
    silicon dioxide
    silic đioxit SiO2
    silicon dioxide layer
    lớp silic đioxit
    solid carbon dioxide
    cacbon đioxit rắn
    solid carbon dioxide cooled
    được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn
    solidified carbon dioxide
    cacbon đioxit rắn
    solidified carbon dioxide gas
    cacbon đioxit rắn
    sulfur dioxide
    lưu huỳnh đioxit
    sulfur dioxide reduction
    sự khử lưu huỳnh đioxit
    sulphur dioxide
    lưu huỳnh đioxit
    sulphur dioxide reduction
    sự khử lưu huỳnh đioxit
    uranium dioxide fuel
    nhiên liệu urani đioxit
    uranium dioxide pellet
    viên urani đioxit
    zinc/alkaline/manganese dioxide battery
    pin điôxit kẽm //chất kiềm //mangan

    Địa chất

    dioxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X