• Revision as of 05:24, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'pelit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên, hòn
    Viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
    Viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi)
    Viên thuốc nhỏ
    Cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

    Ngoại động từ

    Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bi
    biểu
    cục
    hòn
    giọt
    hạt
    hạt nhỏ
    quả cầu nhỏ
    viên
    blasting powder (inpellet form)
    chất nổ dạng viên
    green pellet
    viên ép tươi
    pellet stack
    ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
    urania-gadolinia pellet
    viên urania-gađolinia
    urania-gadolinia pellet
    viên urani-gadolini đioxit
    uranium dioxide pellet
    viên urani đioxit
    uranium oxide pellet
    viên urani oxit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt nhỏ
    viên nhỏ

    Nguồn khác

    • pellet : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small compressed ball of paper, bread, etc.2 a pill.
    A a small mass of bones, feathers, etc.regurgitated by a bird of prey. b a small hard piece of animal,usu. rodent, excreta.
    A a piece of small shot. b animitation bullet for a toy gun.
    V.tr. (pelleted, pelleting)1 make into a pellet or pellets.
    Hit with (esp. paper)pellets.
    Pelletize v.tr. (also -ise). [ME f. OF pelote f. Lpila ball]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X