• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====photođiot===== ::depletion layer photodiode ::photođiôt lớp nghèo ::[[diffused...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    == Vật lý==
    == Vật lý==

    20:36, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd/

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    photođiot
    depletion layer photodiode
    photođiôt lớp nghèo
    diffused photodiode
    photođiôt khuếch tán
    quang điot
    silicon photodiode
    quang điot silic

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đi-ốt quang điện

    Giải thích VN: Điốt có tiếp giáp ba PN có tính dẫn điện khi gặp quang năng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi-ốt quang
    avalanche photodiode
    đi-ốt quang kiểu thác
    diffused photodiode
    đi-ốt quang khuếch tán
    solid-state photodiode
    đi-ốt quang bán dẫn
    solid-state photodiode
    đi-ốt quang mạch rắn
    đi-ốt tách sóng quang

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X