• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (13:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fi'ziʃn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">fi'ziʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) người chữa=====
    =====(nghĩa bóng) người chữa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bác sỹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thầy thuốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doctor, medical doctor, M.D., doctor of medicine, medicalpractitioner, general practitioner, G.P., medical man or woman,specialist, diplomate, Brit navy surgeon, Colloq doc, medico,medic, US man, Slang sawbones, bones: You ought to see aphysician if the pain persists.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person legally qualified to practise medicine andsurgery. b a specialist in medical diagnosis and treatment. cany medical practitioner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A healer (work is the bestphysician). [ME f. OF fisicien (as PHYSIC)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=physician physician] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=physician physician] : Chlorine Online
    +
    =====bác sỹ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Y học===
     +
    =====thầy thuốc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bones]] , [[doc]] , [[doctor]] , [[general practitioner]] , [[healer]] , [[intern]] , [[md]] , [[medic]] , [[medical practitioner]] , [[quack ]]* , [[sawbones]] , [[specialist]] , [[surgeon]] , [[consultant]] , [[curer]] , [[medico]] , [[quack]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[patient]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fi'ziʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải dùng phẫu thuật)
    (nghĩa bóng) người chữa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bác sỹ

    Y học

    thầy thuốc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    patient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X