-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==04:43, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Original, primal, basic, primeval or Brit alsoprimaeval, primitive, primordial, earliest, first, initial: Itis impractical to try to return the world to what some regard asits pristine purity. 2 uncorrupted, pure, unsullied, undefiled,virginal, virgin, chaste, untouched, unspoiled, unpolluted,untarnished, spotless, immaculate, natural: One must travel fartoday to experience the pristine beauty of nature. The car wasin pristine condition.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ