• (Khác biệt giữa các bản)
    (praiz)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    praiz
     
     +
    =====/'''<font color="red">praiz</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 73: Dòng 73:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====phần thưởng=====
    +
    =====phần thưởng=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 95: Dòng 95:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prize prize] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prize prize] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prize prize] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prize prize] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    23:41, ngày 23 tháng 11 năm 2008


    /praiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)
    the International Lenin Peace Prize
    giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
    to carry off the prize
    đoạt giải
    Phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy)
    (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
    the prizes of life
    những ước vọng của cuộc đời
    Giải xổ số; số trúng
    ( định ngữ) được giải, chiếm giải
    prize ox
    con bò được giải
    ( định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực
    a prize idiot
    thằng ngốc đại hạng
    Chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
    to make prize of...
    tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
    to become prize
    bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
    (nghĩa bóng) của trời cho, của bắt được

    Danh từ (như) .prise

    Sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

    Ngoại động từ

    Đánh giá cao, quý trọng (cái gì)
    to liberty more than life
    quý tự do hơn sinh mệnh
    Tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm (như) pry
    Nậy, bẩy lên, cậy lên (như) prise
    to prize open a box
    nậy tung cái hộp ra
    to prize up the cover
    bẩy cái nắp lên

    Tính từ

    Đoạt giải, xuất sắc, ưu tú nhất (trong loại của nó)
    prize cattle
    gia súc đoạt giải
    a prize exhibit in the flower show
    hoa đẹp nhất trong cuộc triển lãm hoa
    Tồi hết sức, hoàn toàn, cực
    a prize ass
    một tên đại ngu
    a prize idiot
    một đứa cực dốt

    Kỹ thuật chung

    phần thưởng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reward, award, trophy, premium; honour, accolade, Literaryguerdon: The first prize was a week's holiday in the Bahamas.2 winnings, jackpot, purse, receipts, gain, windfall, stakes,Colloq haul, Chiefly US take: He used his prize from winningthe lottery to buy a new car.
    Aim, goal: The prize they allstrove for was a grant to carry on lexicographic research. 4loot, booty, spoil(s), trophy, plunder, pickings: The piratestook the galleon as their prize.
    Adj.
    Choice, excellent, (prize)winning, best, champion,outstanding, select, superior, superlative, first-rate: Thisdairy owns a prize herd of Guernseys.

    Xây dựng

    chiếc tàu (của cải trên tàu) bị tịch thu trong chiến tranh, đòn bẩy, tịch thu (của cải trên tàu biển), bẩy bằng đòn bẩy

    Tham khảo chung

    • prize : National Weather Service
    • prize : Corporateinformation
    • prize : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X