• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đề nghị, sự đề xuất===== =====Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pr&#601;'pouzl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:07, ngày 13 tháng 2 năm 2008

    /prə'pouzl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đề nghị, sự đề xuất
    Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất
    a proposal to offer a discount to regular customers
    một đề nghị yêu cầu giảm giá cho các khách hàng thường xuyên
    Sự cầu hôn
    to had had many proposals
    đã có nhiều người cầu hôn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đề xuất

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    người ứng thầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đề nghị
    sự đấu thầu
    sự đề nghị
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đề nghị
    acceptance of proposal
    chấp nhận đề nghị
    acceptance of proposal
    sự chấp nhận đề nghị
    counter proposal
    sự đề nghị lại
    practical proposal
    đề nghị thiết thực khả thi
    price proposal
    sự đề nghị giá
    proposal of insurance
    đề nghị bảo hiểm
    đơn xin bảo hiểm
    giấy đề nghị
    giấy yêu cầu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Offer, presentation, bid, tender, proposition,recommendation, suggestion, Literary proffer: Her proposal wasto provide the funding if we would do the work.
    Plan, scheme,outline, draft, design, layout; programme, proposition, project:The proposal for the new civic centre was rejected as tooexpensive.

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of proposing something. b acourse of action etc. so proposed (the proposal was nevercarried out).
    An offer of marriage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X