• (đổi hướng từ Proposals)
    /prə'pouzl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đề nghị, sự đề xuất
    Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất
    a proposal to offer a discount to regular customers
    một đề nghị yêu cầu giảm giá cho các khách hàng thường xuyên
    Sự cầu hôn
    to had had many proposals
    đã có nhiều người cầu hôn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đề xuất

    Xây dựng

    người ứng thầu

    Kỹ thuật chung

    đề nghị
    sự đấu thầu
    sự đề nghị
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    đề nghị
    acceptance of proposal
    chấp nhận đề nghị
    acceptance of proposal
    sự chấp nhận đề nghị
    counter proposal
    sự đề nghị lại
    practical proposal
    đề nghị thiết thực khả thi
    price proposal
    sự đề nghị giá
    proposal of insurance
    đề nghị bảo hiểm
    đơn xin bảo hiểm
    giấy đề nghị
    giấy yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X