• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết)
    (( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị=====
    =====( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[under]] [[protest]] =====
     +
    ::vùng vằng; miễn cưỡng
     +
    ::[[pr”'test]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    03:37, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
    to pay a sum under protest
    miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
    (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
    protest for non-acceptance
    giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
    Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
    ngoại động từ
    Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
    to protest one's innocence
    cam đoan là vô tội
    Phản kháng, kháng nghị

    Nội động từ

    ( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

    Cấu trúc từ

    under protest
    vùng vằng; miễn cưỡng
    pr”'test

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cam đoan
    sự phản kháng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng thư cự tuyệt
    protest for non-payment
    chứng thư cự tuyệt thanh toán
    chứng thư kháng nghị
    chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)
    phản đối
    sự kháng nghị
    từ chối nhận trả
    authenticated protest
    chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
    certificate of protest
    giấy chứng từ chối nhận trả
    mandate of protest
    giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
    protest a bill
    từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
    protest for non-acceptance
    chứng thư từ chối nhận trả
    từ chối thanh toán (hối phiếu)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.
    V.
    Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A statement of dissent or disapproval; aremonstrance (made a protest).
    (often attrib.) a usu. publicdemonstration of objection to government etc. policy (marchedin protest; protest demonstration).
    A solemn declaration.
    Law a written declaration, usu. by a notary public, that a billhas been presented and payment or acceptance refused.
    V.
    Intr. (usu. foll. by against, at, about, etc.) make a protestagainst an action, proposal, etc.
    Tr. (often foll. by that +clause; also absol.) affirm (one's innocence etc.) solemnly,esp. in reply to an accusation etc.
    Tr. Law write or obtaina protest in regard to (a bill).
    Tr. US object to (adecision etc.).
    Protester n.protestingly adv. protestor n. [ME f. OF protest (n.),protester (v.), f. L protestari (as PRO-(1), testari assert f.testis witness)]

    Tham khảo chung

    • protest : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X