• Revision as of 11:37, ngày 10 tháng 1 năm 2010 by Hnhuyvip (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɜrpəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu tía
    dressed in purple
    mặc quần áo màu đỏ tía

    Tính từ

    Tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
    to be purple with rage
    giận đỏ mặt tía tai
    a purple folwer
    một bông hoa màu tía
    Hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
    a purple passage
    một đoạn văn hoa mỹ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    màu đỏ tía

    Điện lạnh

    màu tía

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X