• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông===== =====(toán học) bậc hai, toàn phương===== ::[[quadratic]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwɔ'drætik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:13, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /kwɔ'drætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
    (toán học) bậc hai, toàn phương
    quadratic equation
    bình phương bậc hai
    quadratic form
    dạng toàn phương

    Danh từ

    (toán học) phương trình bậc hai

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phương trình bậc hai
    discriminant of a quadratic equation in two variables
    biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình phương
    quadratic mean
    trung bình bình phương
    quadratic mean error
    độ sai bình phương trung bình
    bậc hai
    vuông
    quadratic profile
    mặt cắt vuông
    quadratic profile
    profin vuông

    Oxford

    Adj. & n.

    Math.
    Adj.
    Involving the second and no higherpower of an unknown quantity or variable (quadratic equation).2 square.
    N.
    A quadratic equation.
    (in pl.) the branchof algebra dealing with these. [F quadratique or mod.Lquadraticus (as QUADRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X