• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'reivn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'reivn</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raven raven] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raven raven] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====con quạ=====
    =====con quạ=====
    =====đen như quạ=====
    =====đen như quạ=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]

    20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'reivn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con quạ

    Tính từ

    Đen như qụa, đen nhánh
    raven hair
    tóc đen nhánh

    Động từ

    Cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
    Cướp, giật
    ( + after) tìm kiếm (mồi)
    to raven after prey
    đi kiếm mồi
    ( + for) thèm khát, thèm thuồng
    to raven for something
    thèm khát cái gì

    Nguồn khác

    • raven : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con quạ
    đen như quạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X