-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng===== ::by my reckoning ::theo ...)
So với sau →20:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) (như) dead reckoning
- short reckonings make long friend
- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ