• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng===== ::by my reckoning ::theo ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rekniɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:38, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'rekniɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng
    by my reckoning
    theo sự tính toán của tôi
    to be good at reckoning
    tính đúng
    to be out in one's reckoning
    tính sai (hướng bóng)
    Giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
    Sự thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    day of reckoning
    ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
    Sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
    to make no reckoning of something
    không kể đến cái gì
    (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) (như) dead reckoning
    short reckonings make long friend
    (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đếm
    sự tính toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy tính tiền
    phí đơn
    phiếu tính tiền
    phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)
    thanh toán nợ
    tính sổ
    tính toán
    việc kết toán sổ sách
    việc tính sổ
    việc tính toán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Counting, calculating, calculation, computation,enumeration, addition: The reckoning of Old Style dates usedthe Julian calendar.
    Bill, account, invoice, US check, Colloqchiefly US and Canadian tab: If you let me have the reckoning,I'll pay it with my credit card.
    (last) judgement,retribution, final account(ing) or settlement, doom: On the dayof reckoning we must all face the music.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of counting or calculating.
    Aconsideration or opinion.
    A the settlement of an account. ban account.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X