-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...)+ =====Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amend , change one’s mind , consider again , correct , emend , go over , have second thoughts , polish , rearrange , reassess , recheck , reevaluate , reexamine , rehash , replan , rethink , retrace , review , revise , reweigh , rework , run through , see in a new light , sleep on , take another look , think better of , think over , think twice , work over , modify , reflect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ