• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bệnh quan liêu=====
     
    -
    =====dải băng đỏ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bệnh quan liêu=====
    -
    =====giấy tờ=====
    +
    =====dải băng đỏ=====
    -
    =====tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ=====
    +
    =====giấy tờ=====
    -
    =====tệ quan liêu=====
    +
    =====tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ=====
    -
    =====thói quen dạng văn chương=====
    +
    =====tệ quan liêu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thói quen dạng văn chương=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=red%20tape red tape] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=red%20tape red tape] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[city hall]] , [[authority]] , [[bureaucracy]] , [[bureaucratic paperwork]] , [[city hall ]]* , [[government]] , [[management]] , [[official forms]] , [[official procedures]] , [[officialdom]] , [[officialism]] , [[paper shuffling]] , [[powers that be]] , [[proper channels]] , [[regulatory commission]] , [[the establishment]] , [[the system]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bệnh quan liêu
    dải băng đỏ
    giấy tờ
    tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
    tệ quan liêu
    thói quen dạng văn chương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X