-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(đóng góp từ Remark tại CĐ Kinhteđóng góp từ Remark tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'mɑ:k</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 30: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chú thích=====+ =====chú thích=====- =====diễn giải=====+ =====diễn giải=====- =====nhận xét=====+ =====nhận xét=====- =====lời chú ý=====+ =====lời chú ý=====- =====lời nhận xét=====+ =====lời nhận xét=====- =====ghi chú=====+ =====ghi chú======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phụ chú=====+ =====phụ chú======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 72: Dòng 69: =====A the act of noticing orobserving (worthy of remark). b the act of commenting (let itpass without remark). [F remarque, remarquer (as RE-, MARK(1))]==========A the act of noticing orobserving (worthy of remark). b the act of commenting (let itpass without remark). [F remarque, remarquer (as RE-, MARK(1))]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]15:40, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Note, notice, observe, perceive, regard, look at, takenotice or note of: His friends remarked his tired andoverworked appearance and suggested that he should take aholiday. 2 comment (on or upon), say, observe, reflect, mention,declare, state, assert: Carrie remarked that she had seen Tedthe night before.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ