-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɪ'pru:f</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách==========Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====See reprimand, 1, above.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admonishment]] , [[admonition]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[scolding]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
- deserving of reproof
- đáng khiển trách
- administer a stern reproof
- thi hành khiển trách nghiêm khắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ