• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'zist</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /ri'zist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)

    Ngoại động từ

    Kháng cự, chống lại
    to resist an attack
    chống lại một cuộc tấn công
    to resist a disease
    chống lại bệnh tật
    Phản đối (một ý kiến..)
    to resist the call for reform
    chống lại lời kêu gọi cải tổ
    Chịu đựng được, chịu được
    to resist heat
    chịu được nóng
    Cưỡng lại được, kìm nén lại được; không mắc phải
    to resist a bad habit
    cưỡng lại một thói quen xấu
    ( (thường) phủ định) nhịn được
    I can't resist good coffee
    cà phê ngon thì tôi không nhịn được
    he can never resist a joke
    nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu bảo vệ

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đối kháng, kháng lại

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất cản

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    chất cản quang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu được
    chống được
    chống lại
    kháng
    lớp bảo vệ
    lớp cản
    lớp cản màu
    lớp cản nhuộm màu
    lớp phủ bảo vệ
    sơn bảo vệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stop, hinder, prevent, hold out (against), be proof(against), keep or hold at bay, hold the line (against), thwart,impede, block, obstruct, inhibit, restrain, preclude, check,control, curb, stem, bridle, hold back, withstand, weather, last(against), endure, outlast, stand up (to or against); combat,fight (against), battle, countervail (against), counteract,oppose, rebuff, defy: He was jailed for attempting to resistarrest. It is pointless to resist. 2 refuse, deny, turn down,forgo: I cannot resist a rich sweet for dessert.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. withstand the action or effect of; repel.2 tr. stop the course or progress of; prevent from reaching,penetrating, etc.
    Tr. abstain from (pleasure, temptation,etc.).
    Tr. strive against; try to impede; refuse to complywith (resist arrest).
    Intr. offer opposition; refuse tocomply.
    N. a protective coating of a resistant substance,applied esp. to parts of calico that are not to take dye or toparts of pottery that are not to take glaze or lustre.
    Cannot(or could not etc.) resist 1 (foll. by verbal noun) feel obligedor strongly inclined to (cannot resist teasing me about it).
    Is certain to be amused, attracted, etc., by (can't resistchildren's clothes).
    Resistant adj. resister n. resistibleadj. resistibility n. [ME f. OF resister or L resistere (asRE-, sistere stop, redupl. of stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X