• BrE /rɪ´fɔ:m/
    NAmE /rɪ'fɔ:rm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
    land reform
    cải cách ruộng đất
    Sự sửa đổi
    constitutional reform
    sự sửa đổi hiến pháp

    Ngoại động từ

    Cải cách, cải thiện, cải tạo, cải tổ
    Sửa đổi
    to reform a constitution
    sửa đổi một hiến pháp
    Triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)

    Nội động từ

    Sửa đổi, sửa mình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cải tạo
    sửa đổi

    Kinh tế

    cải tạo
    cải thiện
    cải tiến
    cải cách
    Bus Regulatory Reform Act
    đạo luật cải cách ngành xe buýt
    credit reform
    cải cách tín dụng
    currency reform
    cải cách hệ thống tiền tệ
    currency reform
    cải cách tiền tệ
    deepening reform
    cải cách sâu
    economic reform
    cải cách kinh tế
    immigration reform and control act
    đạo luật về kiểm tra và cải cách nhập cư
    international monetary reform
    cải cách tiền tệ quốc tế
    land reform
    cải cách ruộng đất
    macroeconomic reform
    cải cách kinh tế vĩ mô
    monetary reform
    cải cách tiền tệ
    policy reform
    cải cách chính sách
    project of monetary reform
    phương án cải cách tiền tệ
    reform agenda
    chương trình cải cách
    reform in the bank system
    cải cách hệ thống ngân hàng
    reform movement
    phong trào cải cách
    reform of international monetary system
    cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
    reform of the administrative structure
    cải cách cơ cấu hành chính
    reform of the economic system
    cải cách thể chế kinh tế
    social reform
    cải cách xã hội
    structural reform
    cải cách cơ cấu
    tariff reform
    sự cải cách thuế quan
    tax reform
    sự cải cách thuế khóa
    wage reform
    cải cách tiền lương
    điều chỉnh
    sự cải cách
    tariff reform
    sự cải cách thuế quan
    tax reform
    sự cải cách thuế khóa
    sửa chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X