-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">rɪˈvil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)(→Thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)==========Phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[revealed]]+ *V_ing : [[revealing]]== Xây dựng==== Xây dựng==08:38, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Expose, display, divulge, disclose, show; make known, leton, let out, let it be known, let slip, communicate, give ventto, air, ventilate, leak (out): The increasing light of dawnrevealed a no-man's-land of utter devastation. The book is saidto reveal everything you would prefer not to know aboutfactory-farming.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ