• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhịp điệu (trong nhạc, lời nói)===== =====Nhịp (mưa, tim..)===== ::the rhythm of...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'riðm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:18, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'riðm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhịp điệu (trong nhạc, lời nói)
    Nhịp (mưa, tim..)
    the rhythm of her heart
    nhịp tim của cô ta
    (thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...)
    a natural sense of rhythm
    một ý thức tự nhiên về sự nhịp nhàng
    Chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn trở lại
    the rhythm of the tides
    nhịp thủy triều
    the rhythm of the seasons
    các mùa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiết điệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp
    atrial rhythm
    nhịp tâm nhĩ
    beta rhythm
    nhịp bêta
    flow line rhythm
    nhịp sản xuất
    idioventricular rhythm
    nhịp riêng tâm thất
    pendutum rhythm
    nhịp quả lắc
    rhythm method
    phương pháp nhịp nhàng
    rhythm of construction process
    nhịp độ xây dựng
    syllabic rhythm
    nhịp âm tiết
    ventricular rhythm
    nhịp tâm thất
    nhịp điệu
    nhịp độ
    rhythm of construction process
    nhịp độ xây dựng
    âm tiết
    syllabic rhythm
    nhịp âm tiết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tempo, beat, cadence or cadency, throb, throbbing, accent,accentuation, time, timing, stress or rhythmic(al) pattern,measure, metre, pulse, lilt, Music downbeat, thesis, upbeat,arsis: The song is in samba rhythm.

    Oxford

    N.

    A measured flow of words and phrases in verse or prosedetermined by various relations of long and short or accentedand unaccented syllables.
    The aspect of musical compositionconcerned with periodical accent and the duration of notes.
    Physiol. movement with a regular succession of strong and weakelements.
    A regularly recurring sequence of events.
    Art aharmonious correlation of parts.
    Rhythmless adj. [F rhythme or L rhythmus f.Gk rhuthmos, rel. to rheo flow]

    Tham khảo chung

    • rhythm : National Weather Service
    • rhythm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X