• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Bán giá cắt cổ (khách hàng)=====
    =====Bán giá cắt cổ (khách hàng)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Rooked]]
    *Ved : [[Rooked]]
    *Ving: [[Rooking]]
    *Ving: [[Rooking]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bilk]] , [[cheater]] , [[cozener]] , [[defrauder]] , [[sharper]] , [[swindler]] , [[trickster]] , [[victimizer]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bilk]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[swindle]] , [[victimize]] , [[bamboozle]] , [[castle]] , [[cheat]] , [[deceive]] , [[fleece]] , [[steal]]

    07:45, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /rƱk/

    Thông dụng

    Danh từ
    (đánh cờ) quân cờ tháp (như) castle
    (động vật học) con quạ
    Người cờ gian bạc lận
    Ngoại động từ
    Bịp (ai) trong cờ bạc
    Bán giá cắt cổ (khách hàng)
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X