-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'ru:dimənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ru:dimənt</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: ::một cái đuôi còn chưa phát triển hết::một cái đuôi còn chưa phát triển hết- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====(in pl.) the elements or first principles of a subject.=====+ :[[base]] , [[cornerstone]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[fundamental]] , [[root]] , [[basic]] , [[essential]]- + - =====(in pl.) an imperfect beginning of something undeveloped or yetto develop.=====+ - + - =====A part or organ imperfectly developed as beingvestigial or having no function (e.g. the breast in males).[Frudiment or L rudimentum (as RUDE,after elementum ELEMENT)]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
(sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
- the rudiment(s) of a tail
- một cái đuôi còn chưa phát triển hết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , cornerstone , foundation , fundament , fundamental , root , basic , essential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ