• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'ru:dimənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ru:dimənt</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::một cái đuôi còn chưa phát triển hết
    ::một cái đuôi còn chưa phát triển hết
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(in pl.) the elements or first principles of a subject.=====
    +
    :[[base]] , [[cornerstone]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[fundamental]] , [[root]] , [[basic]] , [[essential]]
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) an imperfect beginning of something undeveloped or yetto develop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A part or organ imperfectly developed as beingvestigial or having no function (e.g. the breast in males). [Frudiment or L rudimentum (as RUDE, after elementum ELEMENT)]=====
    +

    Hiện nay


    /'ru:dimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
    the rudiments of chemistry
    các kiến thức cơ sở về hoá học
    (sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
    the rudiment(s) of a tail
    một cái đuôi còn chưa phát triển hết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X